中文 Trung Quốc
拱衛
拱卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao quanh và bảo vệ
拱衛 拱卫 phát âm tiếng Việt:
[gong3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to surround and protect
拱道 拱道
拱門 拱门
拱頂 拱顶
拳師 拳师
拳手 拳手
拳打 拳打