中文 Trung Quốc
拝
拝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 拜 [bai4]
拝 拝 phát âm tiếng Việt:
[bai4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 拜[bai4]
拠 拠
拡 拡
拪 拪
括 括
括弧 括弧
括毒 括毒