中文 Trung Quốc
  • 拜科努爾航天發射基地 繁體中文 tranditional chinese拜科努爾航天發射基地
  • 拜科努尔航天发射基地 简体中文 tranditional chinese拜科努尔航天发射基地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sân bay vũ trụ Baikonur
拜科努爾航天發射基地 拜科努尔航天发射基地 phát âm tiếng Việt:
  • [Bai4 ke1 nu3 er3 Hang2 tian1 Fa1 she4 Ji1 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • Baikonur Cosmodrome