中文 Trung Quốc
拜物教
拜物教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fetishism
拜物教 拜物教 phát âm tiếng Việt:
[bai4 wu4 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
fetishism
拜登 拜登
拜票 拜票
拜祭 拜祭
拜科努爾航天發射基地 拜科努尔航天发射基地
拜節 拜节
拜見 拜见