中文 Trung Quốc
  • 拜登 繁體中文 tranditional chinese拜登
  • 拜登 简体中文 tranditional chinese拜登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Baden hoặc Biden (tên)
  • Joe Biden (1942-), nhà chính trị đảng dân chủ Mỹ, thượng nghị sĩ suốt Delaware từ năm 1972, nhiều lần chủ tịch Ủy ban đối ngoại Thượng viện, phó chủ tịch của Hoa Kỳ từ năm 2009
拜登 拜登 phát âm tiếng Việt:
  • [Bai4 deng1]

Giải thích tiếng Anh
  • Baden or Biden (name)
  • Joe Biden (1942-), US democrat politician, senator for Delaware from 1972, several times chair of Senate foreign relations committee, vice-president of USA from 2009