中文 Trung Quốc
拜票
拜票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để canvass cho bình chọn (Tw)
拜票 拜票 phát âm tiếng Việt:
[bai4 piao4]
Giải thích tiếng Anh
to canvass for votes (Tw)
拜祭 拜祭
拜科努爾 拜科努尔
拜科努爾航天發射基地 拜科努尔航天发射基地
拜見 拜见
拜託 拜托
拜訪 拜访