中文 Trung Quốc
招集
招集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyển dụng
để thu thập với nhau (tình nguyện viên)
招集 招集 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to recruit
to gather together (volunteers)
招領 招领
招風 招风
招風惹草 招风惹草
拜人為師 拜人为师
拜佛 拜佛
拜倒 拜倒