中文 Trung Quốc
拜佛
拜佛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thờ Đức Phật
拜佛 拜佛 phát âm tiếng Việt:
[bai4 Fo2]
Giải thích tiếng Anh
to worship Buddha
拜倒 拜倒
拜倫 拜伦
拜別 拜别
拜城 拜城
拜城縣 拜城县
拜堂 拜堂