中文 Trung Quốc
拜人為師
拜人为师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác nhận là một trong những giáo viên
拜人為師 拜人为师 phát âm tiếng Việt:
[bai4 ren2 wei2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to acknowledge as one's teacher
拜佛 拜佛
拜倒 拜倒
拜倫 拜伦
拜占庭 拜占庭
拜城 拜城
拜城縣 拜城县