中文 Trung Quốc
  • 拜人為師 繁體中文 tranditional chinese拜人為師
  • 拜人为师 简体中文 tranditional chinese拜人为师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xác nhận là một trong những giáo viên
拜人為師 拜人为师 phát âm tiếng Việt:
  • [bai4 ren2 wei2 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to acknowledge as one's teacher