中文 Trung Quốc
招領
招领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để advertize cho chủ sở hữu của tài sản bị mất
招領 招领 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 ling3]
Giải thích tiếng Anh
to advertize for the owner of lost property
招風 招风
招風惹草 招风惹草
拜 拜
拜佛 拜佛
拜倒 拜倒
拜倫 拜伦