中文 Trung Quốc
招風
招风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt Gió
hình. rắc rối dễ thấy và mời
招風 招风 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to catch the wind
fig. conspicuous and inviting trouble
招風惹草 招风惹草
拜 拜
拜人為師 拜人为师
拜倒 拜倒
拜倫 拜伦
拜別 拜别