中文 Trung Quốc
招災惹禍
招灾惹祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mời các thiên tai
招災惹禍 招灾惹祸 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 zai1 re3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to invite disaster
招牌 招牌
招牌動作 招牌动作
招牌紙 招牌纸
招生 招生
招租 招租
招考 招考