中文 Trung Quốc
  • 招牌紙 繁體中文 tranditional chinese招牌紙
  • 招牌纸 简体中文 tranditional chinese招牌纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhãn
  • nhãn dán
招牌紙 招牌纸 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao1 pai2 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • label
  • sticker