中文 Trung Quốc
招牌紙
招牌纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhãn
nhãn dán
招牌紙 招牌纸 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 pai2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
label
sticker
招牌菜 招牌菜
招生 招生
招租 招租
招聘 招聘
招聘協調人 招聘协调人
招聘會 招聘会