中文 Trung Quốc
招租
招租
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một ngôi nhà hoặc phòng) được cho thuê
招租 招租 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 zu1]
Giải thích tiếng Anh
(of a house or room) to be for rent
招考 招考
招聘 招聘
招聘協調人 招聘协调人
招聘機構 招聘机构
招聘者 招聘者
招股 招股