中文 Trung Quốc
招牌
招牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng biểu
cửa hàng đăng nhập
uy tín của một doanh nghiệp
招牌 招牌 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 pai5]
Giải thích tiếng Anh
signboard
shop sign
reputation of a business
招牌動作 招牌动作
招牌紙 招牌纸
招牌菜 招牌菜
招租 招租
招考 招考
招聘 招聘