中文 Trung Quốc
招生
招生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghi danh sinh viên mới
để có được học sinh
招生 招生 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to enroll new students
to get students
招租 招租
招考 招考
招聘 招聘
招聘會 招聘会
招聘機構 招聘机构
招聘者 招聘者