中文 Trung Quốc
招人喜歡
招人喜欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng
hấp dẫn
thú vị
招人喜歡 招人喜欢 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 ren2 xi3 huan5]
Giải thích tiếng Anh
charming
attractive
delightful
招來 招来
招供 招供
招兵 招兵
招募 招募
招呼 招呼
招呼站 招呼站