中文 Trung Quốc
  • 招人喜歡 繁體中文 tranditional chinese招人喜歡
  • 招人喜欢 简体中文 tranditional chinese招人喜欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • duyên dáng
  • hấp dẫn
  • thú vị
招人喜歡 招人喜欢 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao1 ren2 xi3 huan5]

Giải thích tiếng Anh
  • charming
  • attractive
  • delightful