中文 Trung Quốc
  • 拚除 繁體中文 tranditional chinese拚除
  • 拚除 简体中文 tranditional chinese拚除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để từ chối
  • từ bỏ
拚除 拚除 phát âm tiếng Việt:
  • [pan4 chu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to reject
  • to abandon