中文 Trung Quốc
拚除
拚除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối
từ bỏ
拚除 拚除 phát âm tiếng Việt:
[pan4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to reject
to abandon
招 招
招人 招人
招人喜歡 招人喜欢
招供 招供
招兵 招兵
招兵買馬 招兵买马