中文 Trung Quốc
拙見
拙见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý kiến của tôi không xứng đáng (khiêm tốn expr.)
拙見 拙见 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
my unworthy opinion (humble expr.)
拚 拚
拚 拚
拚去 拚去
拚棄 拚弃
拚死 拚死
拚財 拚财