中文 Trung Quốc
拘檢
拘检
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn chế và thận trọng
拘檢 拘检 phát âm tiếng Việt:
[ju1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
restrained and cautious
拘泥 拘泥
拘牽 拘牵
拘留 拘留
拘票 拘票
拘禁 拘禁
拘禮 拘礼