中文 Trung Quốc
拘束衣
拘束衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
straightjacket
拘束衣 拘束衣 phát âm tiếng Việt:
[ju1 shu4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
straightjacket
拘檢 拘检
拘泥 拘泥
拘牽 拘牵
拘留所 拘留所
拘票 拘票
拘禁 拘禁