中文 Trung Quốc
拘攣兒
拘挛儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 拘攣|拘挛 [ju1 luan2]
拘攣兒 拘挛儿 phát âm tiếng Việt:
[ju1 luan2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 拘攣|拘挛[ju1 luan2]
拘束 拘束
拘束衣 拘束衣
拘檢 拘检
拘牽 拘牵
拘留 拘留
拘留所 拘留所