中文 Trung Quốc
拘囚
拘囚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giam giữ
tù nhân
拘囚 拘囚 phát âm tiếng Việt:
[ju1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to imprison
prisoner
拘執 拘执
拘守 拘守
拘役 拘役
拘押 拘押
拘押營 拘押营
拘拿 拘拿