中文 Trung Quốc
拗陷
拗陷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chất trầm cảm
拗陷 拗陷 phát âm tiếng Việt:
[ao4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
geological depression
拘 拘
拘傳 拘传
拘囚 拘囚
拘守 拘守
拘役 拘役
拘忌 拘忌