中文 Trung Quốc
手工檯
手工台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn làm việc
手工檯 手工台 phát âm tiếng Việt:
[shou3 gong1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
workbench
手工藝 手工艺
手巧 手巧
手巾 手巾
手帳 手帐
手式 手式
手彈 手弹