中文 Trung Quốc
手工
手工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ
hướng dẫn sử dụng
手工 手工 phát âm tiếng Việt:
[shou3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
handwork
manual
手工業 手工业
手工檯 手工台
手工藝 手工艺
手巾 手巾
手帕 手帕
手帳 手帐