中文 Trung Quốc
手包
手包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi xách
手包 手包 phát âm tiếng Việt:
[shou3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
handbag
手套 手套
手套箱 手套箱
手定 手定
手寫識別 手写识别
手寫辯識 手写辩识
手寫體 手写体