中文 Trung Quốc
手寫辯識
手写辩识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận dạng chữ viết
手寫辯識 手写辩识 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xie3 bian4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
handwriting recognition
手寫體 手写体
手嶌葵 手嶌葵
手工 手工
手工檯 手工台
手工藝 手工艺
手巧 手巧