中文 Trung Quốc
手套箱
手套箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang tay (tự động).
glovebox (sci.)
手套箱 手套箱 phát âm tiếng Việt:
[shou3 tao4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
glove compartment (auto.)
glovebox (sci.)
手定 手定
手寫 手写
手寫識別 手写识别
手寫體 手写体
手嶌葵 手嶌葵
手工 手工