中文 Trung Quốc
手定
手定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt xuống (quy tắc)
viện
手定 手定 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to set down (rules)
to institute
手寫 手写
手寫識別 手写识别
手寫辯識 手写辩识
手嶌葵 手嶌葵
手工 手工
手工業 手工业