中文 Trung Quốc
手寫體
手写体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ viết tay
手寫體 手写体 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xie3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
handwriting
手嶌葵 手嶌葵
手工 手工
手工業 手工业
手工藝 手工艺
手巧 手巧
手巾 手巾