中文 Trung Quốc
手到拈來
手到拈来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng ra một bàn tay và lấy nó (thành ngữ); dễ dàng để làm
手到拈來 手到拈来 phát âm tiếng Việt:
[shou3 dao4 nian2 lai2]
Giải thích tiếng Anh
stretch a hand and grab it (idiom); easy to do
手到擒來 手到擒来
手剎車 手刹车
手動 手动
手動變速器 手动变速器
手勢 手势
手包 手包