中文 Trung Quốc
手剎車
手刹车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắng tay
手剎車 手刹车 phát âm tiếng Việt:
[shou3 sha1 che1]
Giải thích tiếng Anh
handbrake
手動 手动
手動擋 手动挡
手動變速器 手动变速器
手包 手包
手套 手套
手套箱 手套箱