中文 Trung Quốc
手動
手动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn sử dụng
vận hành bằng tay
hướng dẫn sử dụng bánh-thay đổi
手動 手动 phát âm tiếng Việt:
[shou3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
manual
manually operated
manual gear-change
手動擋 手动挡
手動變速器 手动变速器
手勢 手势
手套 手套
手套箱 手套箱
手定 手定