中文 Trung Quốc
手勢
手势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cử chỉ
dấu hiệu
tín hiệu
手勢 手势 phát âm tiếng Việt:
[shou3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
gesture
sign
signal
手包 手包
手套 手套
手套箱 手套箱
手寫 手写
手寫識別 手写识别
手寫辯識 手写辩识