中文 Trung Quốc
扉
扉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa với chỉ có một lá
扉 扉 phát âm tiếng Việt:
[fei1]
Giải thích tiếng Anh
door with only one leaf
扉畫 扉画
扉頁 扉页
扊 扊
手下 手下
手下留情 手下留情
手不釋卷 手不释卷