中文 Trung Quốc- 手不釋卷
- 手不释卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. luôn luôn có một cuốn sách trong tay (thành ngữ)
- hình (của một sinh viên hoặc học giả) siêng năng và cù
手不釋卷 手不释卷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. always with a book in hand (idiom)
- fig. (of a student or scholar) diligent and hardworking