中文 Trung Quốc- 手下
- 手下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lãnh đạo
- dưới điều khiển hoặc quản lý
- cấp dưới
- để thực hiện hành động
- để chạy ra khỏi tiền
手下 手下 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- leadership
- under one's control or administration
- subordinates
- to take action
- to run out of money