中文 Trung Quốc
  • 手下 繁體中文 tranditional chinese手下
  • 手下 简体中文 tranditional chinese手下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lãnh đạo
  • dưới điều khiển hoặc quản lý
  • cấp dưới
  • để thực hiện hành động
  • để chạy ra khỏi tiền
手下 手下 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • leadership
  • under one's control or administration
  • subordinates
  • to take action
  • to run out of money