中文 Trung Quốc
扉畫
扉画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh frontpage
扉畫 扉画 phát âm tiếng Việt:
[fei1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
frontpage picture
扉頁 扉页
扊 扊
手 手
手下留情 手下留情
手不釋卷 手不释卷
手交 手交