中文 Trung Quốc
扇面琴
扇面琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tự như yangqin 揚琴|扬琴, dulcimer
扇面琴 扇面琴 phát âm tiếng Việt:
[shan1 mian4 qin2]
Giải thích tiếng Anh
same as yangqin 揚琴|扬琴, dulcimer
扇風 扇风
扇風耳朵 扇风耳朵
扈 扈
扉 扉
扉畫 扉画
扉頁 扉页