中文 Trung Quốc
扇風
扇风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fan hâm mộ bản thân mình
fan hâm mộ (sb)
扇風 扇风 phát âm tiếng Việt:
[shan1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to fan oneself
to fan (sb)
扇風耳朵 扇风耳朵
扈 扈
扈 扈
扉畫 扉画
扉頁 扉页
扊 扊