中文 Trung Quốc
扇風耳朵
扇风耳朵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhô ra tai
扇風耳朵 扇风耳朵 phát âm tiếng Việt:
[shan1 feng1 er3 duo5]
Giải thích tiếng Anh
protruding ears
扈 扈
扈 扈
扉 扉
扉頁 扉页
扊 扊
手 手