中文 Trung Quốc
拗口令
拗口令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
twister lưỡi
拗口令 拗口令 phát âm tiếng Việt:
[ao4 kou3 ling4]
Giải thích tiếng Anh
tongue twister
拗斷 拗断
拗陷 拗陷
拘 拘
拘囚 拘囚
拘執 拘执
拘守 拘守