中文 Trung Quốc
拗口
拗口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn để phát âm
khó khăn-sounding
拗口 拗口 phát âm tiếng Việt:
[ao4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
hard to pronounce
awkward-sounding
拗口令 拗口令
拗斷 拗断
拗陷 拗陷
拘傳 拘传
拘囚 拘囚
拘執 拘执