中文 Trung Quốc
拗
拗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để uốn cong trong hai để phá vỡ
để coi re
tuân
cũng pr. [ao3]
cứng đầu
ương ngạnh
拗 拗 phát âm tiếng Việt:
[niu4]
Giải thích tiếng Anh
stubborn
obstinate
拗不過 拗不过
拗口 拗口
拗口令 拗口令
拗陷 拗陷
拘 拘
拘傳 拘传