中文 Trung Quốc
拖牽索道
拖牵索道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neo lift (ski lift)
拖牽索道 拖牵索道 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 qian1 suo3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
anchor lift (ski-lift)
拖磨 拖磨
拖累 拖累
拖累症 拖累症
拖船 拖船
拖行 拖行
拖走 拖走