中文 Trung Quốc
拖家帶口
拖家带口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo bởi có một gia đình để nuôi
拖家帶口 拖家带口 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 jia1 dai4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
dragged down by having a family to feed
拖尾巴 拖尾巴
拖布 拖布
拖帶 拖带
拖延戰術 拖延战术
拖延時間 拖延时间
拖後腿 拖后腿