中文 Trung Quốc
拖延時間
拖延时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để procrastinate
để đứng trong thời gian
để filibuster
拖延時間 拖延时间 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 yan2 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to procrastinate
to stall for time
to filibuster
拖後腿 拖后腿
拖慢 拖慢
拖把 拖把
拖拉機 拖拉机
拖拖拉拉 拖拖拉拉
拖拖沓沓 拖拖沓沓