中文 Trung Quốc
拖布
拖布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lau
拖布 拖布 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
mop
拖帶 拖带
拖延 拖延
拖延戰術 拖延战术
拖後腿 拖后腿
拖慢 拖慢
拖把 拖把