中文 Trung Quốc
拖後腿
拖后腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cản trở việc
để cản trở
để giữ lại
拖後腿 拖后腿 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 hou4 tui3]
Giải thích tiếng Anh
to impede
to obstruct
to hold back
拖慢 拖慢
拖把 拖把
拖拉 拖拉
拖拖拉拉 拖拖拉拉
拖拖沓沓 拖拖沓沓
拖掛 拖挂